coronation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronation
Phát âm : /,kɔrə'neiʃn/
+ danh từ
- lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enthronement enthronization enthronisation investiture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coronation":
carnation chromatin coronation cremation crenation
Lượt xem: 595