entile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entile
Phát âm : /in'taitl/
+ ngoại động từ
- cho đầu đề, cho tên (sách...)
- xưng hô bằng tước
- cho quyền (làm gì...)
- to be entiled to something
có quyền làm cái gì
- to be entiled to something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entile"
Lượt xem: 303