--

entile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entile

Phát âm : /in'taitl/

+ ngoại động từ

  • cho đầu đề, cho tên (sách...)
  • xưng hô bằng tước
  • cho quyền (làm gì...)
    • to be entiled to something
      có quyền làm cái gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entile"
Lượt xem: 279