--

entrust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrust

Phát âm : /in'trʌst/

+ ngoại động từ

  • giao, giao phó cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrust"
Lượt xem: 612