confide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confide
Phát âm : /kən'faid/
+ ngoại động từ (cong to)
- nói riêng; giãi bày tâm sự
- to confide a secret to somebody
nói riêng điều bí mật với ai
- to confide a secret to somebody
- phó thác, giao phó
- to confide a task to somebody
giao phó một công việc cho ai
- to confide a task to somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confide":
comfit confide confute confit - Những từ có chứa "confide":
confide confidence confidence game confidence man confidence trick confident confidential confidential adviser-advisee relation confidential information confidentiality more... - Những từ có chứa "confide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bày giao phó phó thác ký thác đánh đu
Lượt xem: 569