enunciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enunciation
Phát âm : /i,nʌnsi'eiʃn/
+ danh từ
- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu
- (toán học) đề
- sự phát âm (một từ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enunciation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enunciation":
emaciation enunciation - Những từ có chứa "enunciation":
denunciation enunciation renunciation self-renunciation
Lượt xem: 496