environ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: environ
Phát âm : /in'vaiərən/
+ ngoại động từ
- bao vây, vây quanh, bao vây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "environ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "environ":
environ empirin - Những từ có chứa "environ":
council on environmental policy environ environment environmental environs
Lượt xem: 413