surround
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surround
Phát âm : /sə'raund/
+ danh từ
- tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
+ ngoại động từ
- bao quanh, vây quanh
- bao vây (quân địch)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surround"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surround":
surmount surround - Những từ có chứa "surround":
surround surrounding surroundings - Những từ có chứa "surround" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
be vây bao vây bủa bọc
Lượt xem: 602