envision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envision
Phát âm : /in'viʤn/
+ ngoại động từ
- nhìn thấy như trong ảo ảnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envision"
- Những từ có chứa "envision":
envision envisioned
Lượt xem: 757