envoy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envoy
Phát âm : /in'viʤn/
+ danh từ
- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
- công sứ
- Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
- (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
envoi emissary envoy extraordinary minister plenipotentiary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envoy"
Lượt xem: 481