--

sứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sứ

+ noun  

  • china, porcelain envoy, ambassader
  • (cũ) French resident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sứ"
Lượt xem: 371