ephemeral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ephemeral
Phát âm : /i'femərəl/ Cách viết khác : (ephemerous) /i'femərəs/
+ tính từ
- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
passing short-lived transient transitory fugacious ephemeron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ephemeral"
- Những từ có chứa "ephemeral":
ephemeral ephemerality
Lượt xem: 633