transitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transitory
Phát âm : /'trænsitəri/
+ tính từ
- nhất thời, tạm thời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ephemeral passing short-lived transient fugacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transitory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transitory":
transactor transistor transitory transudatory
Lượt xem: 472