equestrian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equestrian
Phát âm : /i,kwestriən/
+ tính từ
- (thuộc) sự cưỡi ngựa
- an equestrian statue
tượng người cưỡi ngựa
- an equestrian statue
+ danh từ
- người cưỡi ngựa
- người làm xiếc trên ngựa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horseman horseback rider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equestrian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equestrian":
equestrian equestrienne
Lượt xem: 539