--

eradiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eradiate

Phát âm : /i'reidieit/

+ nội động từ

  • phát xạ, phát tia (sáng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eradiate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eradiate"
    eradiate erudite
Lượt xem: 313