erudite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erudite
Phát âm : /'eru:dait/
+ tính từ
- học rộng, uyên bác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erudite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erudite":
eradiate erode erudite - Những từ có chứa "erudite":
erudite eruditeness - Những từ có chứa "erudite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bác cổ thông kim uyên bác
Lượt xem: 542