errant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: errant
Phát âm : /'erənt/
+ tính từ
- lang thang, giang hồ
- sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn
+ danh từ
- (như) knight-errant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "errant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "errant":
errand errant - Những từ có chứa "errant":
aberrant errant errantry inerrant knigh-errant knigh-errantry - Những từ có chứa "errant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giang hồ kiếm hiệp hiệp khách
Lượt xem: 332