--

erratic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erratic

Phát âm : /i'rætik/

+ tính từ

  • thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
  • (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
    • erratic blocks
      (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
  • erratic driving
    • sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erratic"
Lượt xem: 489