erroneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erroneous
Phát âm : /i'rounjəs/
+ tính từ
- sai lầm, sai sót; không đúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erroneous"
- Những từ có chứa "erroneous":
erroneous erroneous belief erroneousness - Những từ có chứa "erroneous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sai lệch sai lầm
Lượt xem: 316