estimation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estimation
Phát âm : /,esti'meiʃn/
+ danh từ
- sự đánh giá; sự ước lượng
- sự kính mến, sự quý trọng
- to hold someone in estimation
kính mến ai, quý trọng ai
- to hold someone in estimation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
estimate approximation idea appraisal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estimation"
- Những từ có chứa "estimation":
estimation underestimation
Lượt xem: 392