--

estimate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estimate

Phát âm : /'estimit - 'estimeit/

+ danh từ

  • sự đánh giá, sự ước lượng
  • số lượng ước đoán
  • bản kê giá cả (thầu khoán)
  • the Estimates
    • dự thảo ngân sách

+ ngoại động từ

  • đánh giá; ước lượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estimate"
Lượt xem: 554