ethos
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethos
Phát âm : /'i:θɔs/
+ danh từ
- đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethos"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ethos":
eats etch ethic ethics ethos EDS eidos - Những từ có chứa "ethos":
ethos stethoscope stethoscopic stethoscopical stethoscopist stethoscopy
Lượt xem: 577