--

eventuality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eventuality

Phát âm : /i,ventju'æliti/

+ danh từ

  • sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
    • to be ready for any eventualities
      phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eventuality"
  • Những từ có chứa "eventuality" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dè chừng chừng
Lượt xem: 384