exactly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exactly
Phát âm : /ig'zæktli/
+ phó từ
- chính xác, đúng đắn
- đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
precisely incisively on the nose on the dot on the button just - Từ trái nghĩa:
imprecisely inexactly
Lượt xem: 568