precisely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precisely
Phát âm : /pri'saisli/
+ phó từ
- đúng, chính xác
- đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exactly on the nose on the dot on the button incisively just - Từ trái nghĩa:
imprecisely inexactly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precisely"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precisely":
preciously precisely
Lượt xem: 1176