excruciate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excruciate
Phát âm : /iks'kru:ʃieit/
+ ngoại động từ
- làm đau đớn, hành hạ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ
Từ liên quan
Lượt xem: 512