torture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torture
Phát âm : /'tɔ:tʃə/
+ danh từ
- sự tra tấn, sự tra khảo
- to put someone to the torture
tra tấn ai
- instruments of torture
dụng cụ tra tấn
- to put someone to the torture
- cách tra tấn
- the tortures of ancient times
các cách tra tấn thuở xưa
- the tortures of ancient times
- (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ
+ ngoại động từ
- tra tấn, tra khảo
- (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở
- that news tortured me
tin ấy làm cho tôi khổ sở
- that news tortured me
- làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
torturing distortion overrefinement straining twisting agony torment anguish excruciate rack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torture"
Lượt xem: 926