exculpated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exculpated+ Adjective
- được tuyên bố vô tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absolved clear cleared exonerated vindicated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exculpated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exculpated":
exculpate exculpated
Lượt xem: 367