--

absolved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absolved

+ Adjective

  • được tha tội, miễn tội, xá tội, miễn trách
    • He is absolved from all blame.
      Anh ta được tuyên bố là không có lỗi.
Từ liên quan
Lượt xem: 408