--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
executed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
executed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: executed
+ Adjective
bị hành hình, xử tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "executed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"executed"
:
exceed
excite
excited
execute
exhausted
excused
executed
Những từ có chứa
"executed"
:
executed
unexecuted
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
executed
:
bị hành hình, xử tử