excite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excite
Phát âm : /ik'sait/
+ ngoại động từ
- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động
- don't excite [yourself]!
- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excite":
ect equate equity estate exact exceed excite excited exeat execute more... - Những từ có chứa "excite":
excite excited excitement exciter overexcite - Những từ có chứa "excite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gợi kích động cổ võ kích thích hưng phấn khích động gây
Lượt xem: 557