exemplary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exemplary
Phát âm : /ig'zempləri/
+ tính từ
- gương mẫu, mẫu mực
- exemplary behaviour
tư cách đạo đức gương mẫu
- exemplary behaviour
- để làm gương, để cảnh cáo
- an exemplary punishment
sự trừng phạt để làm gương
- an exemplary punishment
- để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admonitory cautionary monitory warning(a) emblematic typic model(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exemplary"
Lượt xem: 631