monitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monitory
Phát âm : /'mɔnitəri/
+ tính từ
- (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)
- để răn bảo
+ danh từ
- thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admonitory cautionary exemplary warning(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monitory"
Lượt xem: 413