exemplify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exemplify
Phát âm : /ig'zemplifai/
+ ngoại động từ
- minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho
- sao (một văn kiện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illustrate instance represent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exemplify"
- Những từ có chứa "exemplify":
exemplify exemplifying
Lượt xem: 433