exemption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exemption
Phát âm : /ig'zempʃn/
+ danh từ
- sự miễn (thuế...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immunity granting immunity freedom
Lượt xem: 369