immunity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immunity
Phát âm : /i'mju:niti/
+ danh từ
- sự miễn, sự được miễm
- immunity from taxation
sự được miễm thuế
- immunity from taxation
- (y học) sự miễm dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exemption granting immunity resistance unsusceptibility - Từ trái nghĩa:
susceptibility susceptibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immunity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immunity":
immunity inanity - Những từ có chứa "immunity":
diplomatic immunity immunity
Lượt xem: 461