exhauster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhauster
Phát âm : /ig'zɔ:stə/
+ danh từ (kỹ thuật)
- quạt hút gió; máy hút gió
- thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)
- máy hút bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhauster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhauster":
easter exhauster - Những từ có chứa "exhauster":
air-exhauster exhauster
Lượt xem: 366