exophthalmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exophthalmic
Phát âm : /,eksɔf'θælmik/
+ tính từ
- (y học) lồi mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exophthalmic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exophthalmic":
exophthalmic exophthalmus
Lượt xem: 256