exophthalmus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exophthalmus
Phát âm : /,eksɔf'θælməs/ Cách viết khác : (exophthalmia) /,eksɔf'θælmiə/
+ danh từ
- (y học) mắt lồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exophthalmus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exophthalmus":
exophthalmic exophthalmus
Lượt xem: 250