exorable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exorable
Phát âm : /'eksərəbl/
+ tính từ
- có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exorable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exorable":
execrable exorable - Những từ có chứa "exorable":
exorable inexorable inexorableness
Lượt xem: 332