inexorable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexorable
Phát âm : /in'eksərəbl/
+ tính từ
- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adamant adamantine intransigent grim relentless stern unappeasable unforgiving unrelenting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexorable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inexorable":
incurable inexorable inquirable insurable - Những từ có chứa "inexorable":
inexorable inexorableness
Lượt xem: 613