--

expatriate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expatriate

Phát âm : /eks'pætriit - eks'pætrieit/

+ tính từ

  • bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

+ danh từ

  • người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

+ ngoại động từ

  • đày biệt xứ
    • to expatriate oneself
      tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình
Từ liên quan
Lượt xem: 374