chạy thoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy thoát+ verb
- To have a narrow escape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy thoát"
- Những từ có chứa "chạy thoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape issue getaway leg-bail transience degradation transiency degrade regress deterrent more...
Lượt xem: 651