expectation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectation
Phát âm : /,ekspek'teiʃn/
+ danh từ
- sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
- sự tính trước, sự dự tính
- beyond expectation
quá sự dự tính
- contrary to expectation
ngược lại với sự dự tính
- beyond expectation
- lý do trông mong, điều mong đợi
- (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
- khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
- expectation of life
- thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arithmetic mean first moment expected value anticipation outlook prospect
Lượt xem: 669