anticipation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticipation
Phát âm : /æn,tisi'peiʃn/
+ danh từ
- sự dùng trước, sự hưởng trước
- sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước
- thanking you in anticipation
xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)
- to save in anticipation of the future
tiết kiệm để dành cho tương lai
- thanking you in anticipation
- sự làm trước; sự nói trước
- sự thúc đẩy
- sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi
- (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường
- (âm nhạc) âm sớm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expectation prediction prevision expectancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anticipation"
Lượt xem: 484