--

expense

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expense

Phát âm : /iks'pens/

+ danh từ

  • sự tiêu; phí tổn
  • (số nhiều) phụ phí, công tác phí
  • at the expense of one's life
    • trả giá bằng sinh mệnh của mình
  • at the expense of somebody
    • do ai trả tiền phí tổn
    • (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
  • to get rich at somebody's expense
    • làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  • to laugh at somebody's expense
    • cười ai
  • to live at someone's expense
    • ăn bám vào ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expense"
Lượt xem: 494