--

disbursement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbursement

Phát âm : /dis'bə:smənt/

+ danh từ

  • sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu
Từ liên quan
Lượt xem: 658