experience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: experience
Phát âm : /iks'piəriəns/
+ danh từ
- kinh nghiệm
- to look experience
thiếu kinh nghiệm
- to learn by experience
rút kinh nghiệm
- to look experience
- điều đã kinh qua
+ ngoại động từ
- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
- to experience harsh trials
trải qua những thử thách gay go
- to experience harsh trials
- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
have feel receive get know live see go through - Từ trái nghĩa:
inexperience rawness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "experience"
- Những từ có chứa "experience":
experience experience table experienced inexperience inexperienced unexperienced - Những từ có chứa "experience" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểm điểm biết mùi cầu trải qua thể nghiệm cảnh huống cọ xát kinh nghiệm nếm trải rút tỉa more...
Lượt xem: 684