experimental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: experimental
Phát âm : /eks,peri'mentl/
+ tính từ
- dựa trên thí nghiệm
- để thí nghiệm
- thực nghiệm
- experimental philosophy
triết học thực nghiệm
- experimental philosophy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
data-based observational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "experimental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "experimental":
experiential experimental experimentally - Những từ có chứa "experimental":
experimental experimentalise experimentalism experimentalist experimentalize experimentally - Những từ có chứa "experimental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thí điểm phương pháp
Lượt xem: 495