experimentally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: experimentally
Phát âm : /eks,peri'mentəli/
+ phó từ
- qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm
- để thí nghiệm, để thử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by experimentation through an experiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "experimentally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "experimentally":
experimental experimentally
Lượt xem: 384