exquisite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exquisite
Phát âm : /'ekskwizit/
+ tính từ
- thanh, thanh tú
- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
+ danh từ
- công tử bột
- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exquisite"
- Những từ có chứa "exquisite":
exquisite exquisiteness - Những từ có chứa "exquisite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giai nhân tài hoa
Lượt xem: 792